Việt
dao đẽo
lỗ đào
lỗ đỉnh
đoạn chìa
vết khía
vết lõm catot
Anh
gab
trench
parietal foramen
hacking knife
ledge
overhang
dent
hacking
nick
notch
cathode crater
dimple
indentation
gab, trench /xây dựng/
parietal foramen, gab
gab, hacking knife /xây dựng/
gab, ledge, overhang
dent, gab, hacking, nick, notch
cathode crater, dent, dimple, gab, indentation