TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gräben rãnh

Gräben rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gräben rãnh

Graben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noch nicht über den Graben sein

còn chưa khắc phục được mọi khó khăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Graben /m -s,/

m -s, Gräben rãnh, hào, mương, máng, hố; ein durchlaufender - tăng xê, hào, đưàng hào, chiến hào, hầm chánh bom; ♦ noch nicht über den Graben sein còn chưa khắc phục được mọi khó khăn.