Việt
Gräben rãnh
hào
mương
máng
hố
Đức
Graben
noch nicht über den Graben sein
còn chưa khắc phục được mọi khó khăn.
Graben /m -s,/
m -s, Gräben rãnh, hào, mương, máng, hố; ein durchlaufender - tăng xê, hào, đưàng hào, chiến hào, hầm chánh bom; ♦ noch nicht über den Graben sein còn chưa khắc phục được mọi khó khăn.