TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lost

mất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thất lạc

 
Tự điển Dầu Khí

lạc mất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổn thất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không còn nữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Hư mất.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

lost

lost

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She has just lost her job.

Bà mới vừa mất việc.

He has lost his personhood. He is an exile of time.

Hắn đã bị mất đi cá tính. Hắn là kẻ bị lưu đày trong thời gian.

The woman who has just lost her job smiles for the first time in days.

Người đàn bà vừa mất việc mỉm cười lân đầu tiên từ mấy ngày nay.

This obsession with speed carries through the night, when valuable time could be lost, or gained, while asleep.

Cái trò mê say điên cuồng tốc độ này diễn ra cả ban đêm, vì ngay trong giấc ngủ người ta vẫn có thể được thêm hay mất đi thời gian quý báu.

The friend in the shop listens quietly, neatly folds the tablecloth she has purchased, picks lint off the sweater of the woman who has just lost her job.

Bạn bà rong tiệm giặt lặng lẽ nghe, gấp gọn gàng tấm khăn bàn mới mua, nhin cái áo sổ long của bà bạn mới vừa mất việc.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Lost

Hư mất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lost

(động tính từ quá khứ của lose) mất, không còn nữa

Từ điển toán học Anh-Việt

lost

tổn thất, hao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lost

lạc mất

Tự điển Dầu Khí

lost

  • động từ

    o   mất, thất lạc

    §   lost circulation : sự mất tuần hoàn

    §   lost hole : giếng huỷ bỏ

    §   lost pipe : ống bị mất

    §   lost section : mặt cắt bị mất

    §   lost-circulation pill : vật khử mất tuần hoàn

    §   lost-circulation plug : nút ngăn mất tuần hoàn