TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lạc mất

lạc mất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tìm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lạc mất

lost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lạc mất

verlorengehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hopsgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veriieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir müssen aujpassen, dass wir uns in diesem Gewühl nicht verlieren

chứng ta phải chú ý để không bị lạc nhau trong đám đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hopsgehen /(st. V.; ist)/

biến mất; bị mất; lạc mất (verloren gehen);

veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/

thất lạc; lạc mất; không tìm thấy;

chứng ta phải chú ý để không bị lạc nhau trong đám đông. : wir müssen aujpassen, dass wir uns in diesem Gewühl nicht verlieren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lost

lạc mất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lạc mất

verlorengehen vi.