Việt
biến mất
chét chìm
tan vở
bắt qủa tang.
chết
tử nạn
bị mất
lạc mất
bị gãy
bị vỡ đôi bị bắt quả tang
bị tóm cổ
Đức
hopsgehen
hopsgehen /(st. V.; ist)/
(từ lóng);
chết; tử nạn;
biến mất; bị mất; lạc mất (verloren gehen);
bị gãy; bị vỡ đôi (entzweigehen) bị bắt quả tang; bị tóm cổ;
hopsgehen /vi (s)/
chét chìm, biến mất, tan vở, bắt qủa tang.