Việt
tử nạn
chết
tử vong
bỏ mình
hy sinh
Đức
Unglücksfall mit tödlichem Ausgang
hopsgehen
umkommen
draufgehen
bei einem Erdbeben umkommen
chết trong một trận động đất.
hopsgehen /(st. V.; ist)/
chết; tử nạn;
umkommen /(st. V.; ist)/
tử nạn; tử vong; bỏ mình; chết;
chết trong một trận động đất. : bei einem Erdbeben umkommen
draufgehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
chết; tử nạn; tử vong; bỏ mình; hy sinh (um- kommen);
Unglücksfall m mit tödlichem Ausgang m.;