umkommen /(st. V.; ist)/
tử nạn;
tử vong;
bỏ mình;
chết;
bei einem Erdbeben umkommen : chết trong một trận động đất.
umkommen /(st. V.; ist)/
(ugs emotional) mệt nhoài;
mệt lử;
kiệt sức;
kiệt lực;
mệt gần chết;
ich komme um vor Hitze : tôi sắp chết vì nóng.
umkommen /(st. V.; ist)/
(thực phẩm) ôi;
thiu;