Việt
cắt đứt các quan hệ ngoại giao
hại
thiệt hại
tai hại
tổn hại
tổn thất
Đức
Abbruchder diplomatischen beziehungen
cắt đứt các quan hệ ngoại giao; 4. [sự, điều] hại, thiệt hại, tai hại, tổn hại, tổn thất; j -m,