TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp lệ

pháp lệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn thất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiệt hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

pháp lệ

gesetzliche Bestimmung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Festlegung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Präjudiz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Präjudiz /n -es, -e u -ien/

1. tiền lệ, pháp lệ, phán lệ; 2. định kiến, thành kiến; 3. (thương mại) [sự] tổn thất, tổn hại, thiệt hại.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pháp lệ

(luật) gesetzliche Bestimmung f, Festlegung f.