TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền lệ

tiền lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phán lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp mẫu đã có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ưu tiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiền đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá trình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lai lịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn thất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiệt hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiền lệ

Precedent

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 precedents

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antecedent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiền lệ

Präjudiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Testfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prazedens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Präjudiz /n -es, -e u -ien/

1. tiền lệ, pháp lệ, phán lệ; 2. định kiến, thành kiến; 3. (thương mại) [sự] tổn thất, tổn hại, thiệt hại.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

antecedent

Tiền lệ, tiền đề, quá trình, lai lịch

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

precedent

tiền lệ, ưu tiên, thông lệ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Precedent

Tiền lệ, trước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Testfall /der/

tiền lệ (Präzedenzfall);

Präjudiz /[preju'dkts], das; -es, -e/

(Rechtsspr ) tiền lệ; thông lệ;

Prazedens /[...ens], das; -, ...enzien (bildungsspr.)/

tiền lệ; phán lệ; trường hợp mẫu đã có (Beispielsfall);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precedents /toán & tin/

tiền lệ