Việt
số tiền giảm thuế
sổ tiền thuế quan thoái lại
giảm giá
thiệt hại
tổn thất
lỗ vón
thua lỗ.
Đức
Drawbaek
Drawbaek /n = u -s, -s/
1. số tiền giảm thuế, sổ tiền thuế quan thoái lại; 2. [sự] giảm giá; 3. [sự] thiệt hại, tổn thất, lỗ vón, thua lỗ.