verlustbringend /a/
thua lỗ, bất lợi, khống lợi.
Nachteil /m -(e)s,/
1. [sự] thiệt hại, tổn thắt, lỗ vôn, thua lỗ, tổn hại, tai hại; } -m zúm Nachteil gereichen làm hại, gây hại, thiếu thốn, thiếu hụt, thiéu, nhược điểm, khuyết điểm, khuyết tật.
Schaden /m -s, Schäden/
m -s, Schäden 1. [sự, điều] hại, thiệt hại, tai hại, tổn hại, tổn thất; 2. [sự] lỗ vỗn, thua lỗ;
nachteilig /I a/
1. thua lỗ, bất lợi, không lợi, không có lãi, không sinh lợi, lỗ, 16 vón, thua lỗ, thua thiệt; 2. không có kết qủa, không đạt; 3. không tán thành, không đồng ý, không thuận lợi, tiêu cực; 11 adv 1.[một cách] bất lợi, thua 16, thua thiệt; 2.[một cách] tiêu cực.
Nachträglichkeit /f =/
1. [tính] hay thủ oán, hay hiềm thù, hay thù hằn; 2. [sự] bất lợi, không sinh lợi, thua lỗ, không thuận lợi.
unvorteilhaft /(unv/
(unvorteilhaft) 1. không có lãi, không sinh lợi, không hòi, lỗ, lỗ vốn, thua lỗ, thua thiệt; 2. bất lợi, không có lợi, xắu.
Abgang /m -(e)s, -gan/
1. sự khỏi hành (của tàu hỏa); 2. [sự] tù chức, rút lui; (sần khâu) [sự] rời khỏi, bỏ nghề; 3. [sự] tốt nghiệp, sự kết thúc; 4. khóa töt nghiệp; 5. [sự] tiêu thụ, bán (hàng hóa); 6. (về nưóc) [sự] hạ, xuống, rút; [sự] chảy đi, rò, rỉ, thoát ra (khí); 7. [sự] thiệt hại, tổn thất, thua lỗ, lỗ vón, [sự] cân non, cân thiéu, cân đuối, cân gian.