Việt
orteilhaft a
không có lãi
không sinh lợi
không hòi
lỗ
lỗ vốn
thua lỗ
thua thiệt
bất lợi
không có lợi
xắu.
Đức
unvorteilhaft
unvorteilhaft /(unv/
(unvorteilhaft) 1. không có lãi, không sinh lợi, không hòi, lỗ, lỗ vốn, thua lỗ, thua thiệt; 2. bất lợi, không có lợi, xắu.