Việt
tổn thất
thiếu hụt
lỗ
kém
thiếu thôn.
bị thiếu hụt
bị thâm thủng
thiếu thôn
dẫn đến thiếu hụt
dẫn đến thâm thủng \
Đức
defizitär
defizitär /[defitsi'te:r] (Adj.)/
bị thiếu hụt; bị thâm thủng; tổn thất; thiếu thôn;
dẫn đến thiếu hụt; dẫn đến thâm thủng \;
defizitär /a/
thiếu hụt, lỗ, kém, tổn thất, thiếu thôn.