Việt
s
bỏ sót
mất
hao
mất mát
tổn thất
thiệt hại
hao phí
hao hụt.
Đức
Entgang
Entgang /m -(e/
1. [sự, đoạn, chỗ] bỏ sót; [sự, chỗ, điều] sai sót, sơ suất, thiếu sót, khiếm khuyết; 2. [sự, khoản] mất, hao, mất mát, tổn thất, thiệt hại, hao phí, hao hụt.