TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abhanden

abhanden kommen: bị mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abhanden

abhanden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mir ist meine Brieftasche abhanden gekommen

tôi đã bị mất cái ví.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhanden /[ap'handan] (Adv.)/

[jmdm] abhanden kommen: (ai) bị mất; đánh mất;

mir ist meine Brieftasche abhanden gekommen : tôi đã bị mất cái ví.