Việt
abhanden kommen: bị mất
đánh mất
Đức
abhanden
mir ist meine Brieftasche abhanden gekommen
tôi đã bị mất cái ví.
abhanden /[ap'handan] (Adv.)/
[jmdm] abhanden kommen: (ai) bị mất; đánh mất;
mir ist meine Brieftasche abhanden gekommen : tôi đã bị mất cái ví.