Việt
bị rỉ
han rỉ
rỉ sét hoàn toàn
Đức
durchrosten
das Rohr ist durchgerostet
ống nưổc đã bị hỗng hoàn toàn vì rỉ sét.
durchrosten /(sw. V.; ist)/
bị rỉ; han rỉ; rỉ sét hoàn toàn;
ống nưổc đã bị hỗng hoàn toàn vì rỉ sét. : das Rohr ist durchgerostet