Việt
quay chín
rô ti chín
rán chín
chiên chín
nưđng chín
rôti chín
rán chín chín
nương chín
rang chín
xào chín.
chiên cho chín
nướng chín
Đức
durchbraten
durchrosten
ausbraten
das Fleisch muss gut ausgebraten sein
thịt phải được rán cho thật chín.
gut durchgebratenes Fleisch
món thịt được rán chín kỹ.
ausbraten /(st. V.)/
(hat) rán chín; chiên cho chín; quay chín; nướng chín;
thịt phải được rán cho thật chín. : das Fleisch muss gut ausgebraten sein
durchbraten /(st. V.; hat)/
(thịt) nướng chín; quay chín; rô ti chín; rán chín; chiên chín;
món thịt được rán chín kỹ. : gut durchgebratenes Fleisch
durchrosten /vt/
nưđng chín, quay chín, rôti chín, rán chín (rang, chiên, xào) chín; sưỏi nóng, đót nóng.
durchbraten /(durchbráten) vt/
(durchbráten) nương chín, quay chín, rô ti chín, rán chín, rang chín, chiên chín, xào chín.