Việt
rán chín
chiên cho chín
quay chín
nướng chín
Đức
ausbraten
das Fleisch muss gut ausgebraten sein
thịt phải được rán cho thật chín.
ausbraten /(st. V.)/
(hat) rán chín; chiên cho chín; quay chín; nướng chín;
thịt phải được rán cho thật chín. : das Fleisch muss gut ausgebraten sein