Việt
rỉ
rò
rịn
thám qua
thẩm lậu
lọt qua
lọt vào
phổ biến
lan truyền
Đức
herausquellen
herausquellen /vi (s)/
rỉ, rò, rịn, thám qua, thẩm lậu, lọt qua, lọt vào, phổ biến, lan truyền; heraus