Việt
tách lỏng
rỉ
rò thấm
trung gian
Anh
eliquate
exude
eliquation
exudation
Surge
Đức
entziehen
absondern
sich absondern
Pháp
éliquate
trung gian, tách lỏng
eliquate, eliquation, exudation
absondern /vt/HOÁ/
[EN] exude
[VI] tách lỏng (nhựa)
sich absondern /v refl/HOÁ/
[VI] tách lỏng, rỉ, rò thấm
[DE] entziehen
[VI] tách lỏng
[EN] eliquate
[FR] éliquate