nässen /1 vt nhúng ưót, làm ưđt, thắm ưót, chắm, tẩm, xấp, phun ưót, tưdi ướt, té ưót; II vi/
1. [bị] ưót, ri ra, ri ri (vè vét thương...); 2. đái dầm.
sickern /vi (s, h)/
ri, ri ra, ri ri, rịn, thẩm lậu, thắm qua, lọt qua, lọt vào, nhỏ giọt.
ausschwitzen /I vt (/
1. toát mồ hôi, đổ mồ hôi; 2. rỉ, rĩ ra, thẩm lậu; II vt toát mồ hôi, làm toát mồ hôi;
rinnen /vi/
1. (s) chảy, chảy thành tia, phun thành tia, rí ra, ri rỉ, thẩm lậu; 2. (h) bị rò, bị ri, bị nưóc chảy vào, có lỗ thủng.