Việt
ưót
ri ra
ri ri
đái dầm.
Đức
nässen
nässen /1 vt nhúng ưót, làm ưđt, thắm ưót, chắm, tẩm, xấp, phun ưót, tưdi ướt, té ưót; II vi/
1. [bị] ưót, ri ra, ri ri (vè vét thương...); 2. đái dầm.