Việt
phun thành tia
vọt thành tia
chảy
chảy thành tia
rí ra
ri rỉ
thẩm lậu
bị rò
bị ri
bị nưóc chảy vào
có lỗ thủng.
Đức
jetten
rinnen
rinnen /vi/
1. (s) chảy, chảy thành tia, phun thành tia, rí ra, ri rỉ, thẩm lậu; 2. (h) bị rò, bị ri, bị nưóc chảy vào, có lỗ thủng.
jetten /[’d3eton] (sw. V.) (ugs.)/
(ist) phun thành tia; vọt thành tia;