Việt
chảy
chảy thành tia
phun thành tia
rí ra
ri rỉ
thẩm lậu
bị rò
bị ri
bị nưóc chảy vào
có lỗ thủng.
Đức
rinnen
rinnen /vi/
1. (s) chảy, chảy thành tia, phun thành tia, rí ra, ri rỉ, thẩm lậu; 2. (h) bị rò, bị ri, bị nưóc chảy vào, có lỗ thủng.