TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị rò

bị rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy thành tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun thành tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rí ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri rỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị nưóc chảy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lỗ thủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bị rò

crack-off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wetting-off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị rò

Abspreng-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Leckagen lassen sich einzelne Rohre durch Verstopfen außer Betrieb setzen

Nếu bị rò rỉ thì từng ống riêng có thể ngưng hoạt động bằng cách được bít lại

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Innenschichtsorgt für einen luftdichtenReifen

(5) Lớp trong - giữ lốp xe kín khí (không bị rò)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fällt der Druck ab, so liegt eine Undichtheit vor.

Nếu áp suất giảm xuống là do bị rò rỉ.

v … sich bei Undichtigkeiten keine Kraftstoffdämpfe im Fahrzeug sammeln können.

Không gây tích tụ hơi nhiên liệu trong xe khi ống dẫn bị rò rỉ.

Z.B. Injektor hat Leckage (Injektor ist undicht, tropft nach, Düse ist ausgewaschen).

Thí dụ kim phun bị rò rỉ (Kim phun không kín, bị nhỏ giọt, vòi phun bị ăn mòn).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rinnen /vi/

1. (s) chảy, chảy thành tia, phun thành tia, rí ra, ri rỉ, thẩm lậu; 2. (h) bị rò, bị ri, bị nưóc chảy vào, có lỗ thủng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abspreng- /pref/SỨ_TT/

[EN] crack-off, wetting-off

[VI] (thuộc) rạn nứt, bị rò