Việt
Rĩ
rò
thủng.
chảy đi
trôi đi
rịn
thấm qua
thấm lậu
lọt qua
lọt vào.
Đức
Leck
wegfließen
euisickem
Leck /n -(e)s, -e/
sự, lỗ] rò, rĩ, thủng.
wegfließen /vi (s)/
chảy đi, trôi đi, rò, rĩ; (về khí) thoát đi, thoát mất, xì; (về thòi gian) trôi qua; weg
euisickem /vi (s)/
rĩ, rò, rịn, thấm qua, thấm lậu, lọt qua, lọt vào.
rầu rĩ, rền rĩ, rầm rĩ.