Việt
s
ri
rò
rịn
thẩm lậu
lọt qua
thắm qua
thấm vào
Đức
durchslckem
durchslckem /vi (/
1. ri, rò, rịn, thẩm lậu, lọt qua; 2. thắm qua, thấm vào; phổ biến, lan tràn, loan truyền.