TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weichen

tránh xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi trệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt thoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước tránh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh sang một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu dần xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

weichen

soaking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steeping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

weichen

Weichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weiche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

weichen

reverdissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trempe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trempage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht von jmds. Seite weichen

không chịu rời ai một bước

sie wich nicht von seiner Seite

nàng không hề rời bước khỏi anh ta

sie wichen keinen Schritt von ihrem Weg

họ không hề bước chệch khỏi con đường của mình

das Blut war aus ihrem Gesicht gewichen (geh.)

cô ta tái mặt.

vor jmdmJeiner Sache weichen

nhường chỗ cho ai/cái gì

die Menge wich respektvoll auseinander

đám đông tránh ra với vẻ cung kính

nicht wanken und [nicht] weichen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cương quyết không chịu rời đi

(b) giữ vững quan điểm, không chịu nhượng bộ.

alle Unruhe war von ihm gewichen

mọi nỗi lo lắng bồn chồn của hắn đã dịu dần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weichen /(st. V.; ist)/

tránh xa; đi trệch; đi lạc; đi sai;

nicht von jmds. Seite weichen : không chịu rời ai một bước sie wich nicht von seiner Seite : nàng không hề rời bước khỏi anh ta sie wichen keinen Schritt von ihrem Weg : họ không hề bước chệch khỏi con đường của mình das Blut war aus ihrem Gesicht gewichen (geh.) : cô ta tái mặt.

weichen /(st. V.; ist)/

rút lui; rút quân; triệt thoái; chịu thua; chịu kém; nhường; bước tránh ra; tránh sang một bên;

vor jmdmJeiner Sache weichen : nhường chỗ cho ai/cái gì die Menge wich respektvoll auseinander : đám đông tránh ra với vẻ cung kính nicht wanken und [nicht] weichen : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cương quyết không chịu rời đi (b) giữ vững quan điểm, không chịu nhượng bộ. :

weichen /(st. V.; ist)/

dần dần giảm; dịu dần xuống;

alle Unruhe war von ihm gewichen : mọi nỗi lo lắng bồn chồn của hắn đã dịu dần.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weichen /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Weichen

[EN] soaking

[FR] reverdissage; trempe

Quellen,Weiche,Weichen /BEVERAGE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Quellen; Weiche; Weichen

[EN] soaking; steeping

[FR] trempage