weichen /(st. V.; ist)/
rút lui;
rút quân;
triệt thoái;
chịu thua;
chịu kém;
nhường;
bước tránh ra;
tránh sang một bên;
nhường chỗ cho ai/cái gì : vor jmdmJeiner Sache weichen đám đông tránh ra với vẻ cung kính : die Menge wich respektvoll auseinander thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cương quyết không chịu rời đi : nicht wanken und [nicht] weichen : (b) giữ vững quan điểm, không chịu nhượng bộ.