verlaufen /(st. V.)/
đi lạc;
lạc đường;
nhầm đường;
những đứa trễ đã đi lạc. : die Kinder haben sich verlaufen
abjirren /(sw. V.; ist) (geh.)/
đi lạc;
lạc đường;
lạc hướng;
lạc đường : vom Weg abirren đi lạc đường trong bóng đêm. : in der Dunkelheit vom Weg abirren
verbiestern /[feor’brstom] (sw. V.; hat)/
lạc đường;
lạc lô' i;
đi lạc (sich verirren);
đi lạc trong rừng. : sich im Wald ver- biestern
weichen /(st. V.; ist)/
tránh xa;
đi trệch;
đi lạc;
đi sai;
không chịu rời ai một bước : nicht von jmds. Seite weichen nàng không hề rời bước khỏi anh ta : sie wich nicht von seiner Seite họ không hề bước chệch khỏi con đường của mình : sie wichen keinen Schritt von ihrem Weg cô ta tái mặt. : das Blut war aus ihrem Gesicht gewichen (geh.)