TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lạc hướng

lạc hướng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy chệch khỏi con đường đã định 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lạc hướng

abjirren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vom Weg abirren

lạc đường

in der Dunkelheit vom Weg abirren

đi lạc đường trong bóng đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjirren /(sw. V.; ist) (geh.)/

đi lạc; lạc đường; lạc hướng;

lạc đường : vom Weg abirren đi lạc đường trong bóng đêm. : in der Dunkelheit vom Weg abirren

ausbrechen /(st. V.)/

(ist) lạc hướng; chạy chệch khỏi con đường đã định 1;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lạc hướng

dánh lạc hướng irreführen vt, verwirren vt, vom Weg ablenken.