Việt
lạc hướng
đi lạc
lạc đường
chạy chệch khỏi con đường đã định 1
Đức
abjirren
ausbrechen
vom Weg abirren
in der Dunkelheit vom Weg abirren
đi lạc đường trong bóng đêm.
abjirren /(sw. V.; ist) (geh.)/
đi lạc; lạc đường; lạc hướng;
lạc đường : vom Weg abirren đi lạc đường trong bóng đêm. : in der Dunkelheit vom Weg abirren
ausbrechen /(st. V.)/
(ist) lạc hướng; chạy chệch khỏi con đường đã định 1;
dánh lạc hướng irreführen vt, verwirren vt, vom Weg ablenken.