Abschweifung /f =, -en/
sự] đi chệch, đi sai, đi lạc.
Abweichung /f =, -en/
1. [sự] đi lệch, đi chệch, đi sai; (vật lý) [sự, độ] lệch (của kim nam châm); 2. (chính trị) [sự] vi phạm; 3. ngoại lệ, bắt quy tắc.
weichen II /vi (/
1. đi trệch, đi lạc, đi sai, lệch lạc; [bị] lệch, nghiêng, trệch, sai lệch; zur Seite weichen II tránh ra, giãn ra, đứng dẹp ra, tránh sang một bên; 2. bưóc lui, lùi lại; (quân sự) rút lui, triệt hồi, rút quân; triệt thoái; 3. (D) chịu thua, chịu kém, kém, nhưòng.