TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi chệch

đi chệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy về một phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lạc đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<fi sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt quy tắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời khỏi con đường dạng đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi chệch

Abschweifung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seitenssprung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abweichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschweifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschweifen /(sw. V.; ist)/

(geh ) đi chệch; rời khỏi con đường dạng đi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abschweifung /f =, -en/

sự] đi chệch, đi sai, đi lạc.

seitenssprung /m -(e)s, -Sprün/

1. [sự] nhảy về một phía; 2. [sự] đi lạc đề, < fi sai, đi chệch; seitens

Abweichung /f =, -en/

1. [sự] đi lệch, đi chệch, đi sai; (vật lý) [sự, độ] lệch (của kim nam châm); 2. (chính trị) [sự] vi phạm; 3. ngoại lệ, bắt quy tắc.