Việt
ge
nhảy về một phía
đi lạc đề
<fi sai
đi chệch
Đức
seitenssprung
seitenssprung /m -(e)s, -Sprün/
1. [sự] nhảy về một phía; 2. [sự] đi lạc đề, < fi sai, đi chệch; seitens