Việt
đi lệch
đi chệch
đi sai
vi phạm
ngoại lệ
bắt quy tắc.
Đức
Abweichung
Abweichung /f =, -en/
1. [sự] đi lệch, đi chệch, đi sai; (vật lý) [sự, độ] lệch (của kim nam châm); 2. (chính trị) [sự] vi phạm; 3. ngoại lệ, bắt quy tắc.