TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hé nở

nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hé nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nở rộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hé nở

blühen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Apfelbäume blühen rosa und weiß

những cây táo nở hoa màu hồng và trắng.

die Knospe erschließt sich

nụ hoa nở ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blühen /[’bly:on] (sw. V.; hat)/

nở; hé nở (Blüten haben);

những cây táo nở hoa màu hồng và trắng. : die Apfelbäume blühen rosa und weiß

erschließen /(st. V; hat)/

(hoa) nở; hé nở; nở rộ; nở ra (sich öffnen, aufbrechen);

nụ hoa nở ra. : die Knospe erschließt sich