TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blühen

phồn thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phồn vinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịnh vượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự nở rộ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hé nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộ nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưng thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh phát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hé nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blühen

to bloom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to blossom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to flower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blooming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flowering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bloom

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

blühen

blühen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

blühen

fleurir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floraison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In Anpassung an die verschiedenen Ökosysteme gibt es zwei Typen: Kurztagspflanzen blühen nur, wenn die tägliche Lichtdauer nicht zu groß wird, Langtagspflanzen blühen nur, wenn sie lange genug belichtet werden (Bild 1).

Trong việc thích ứng với những hệ sinh thái khác nhau, có hai loại cây: cây ngày ngắn chỉ nở hoa khi thời gian chiếu sáng không quá dài, và cây ngày dài chỉ nở hoa khi chúng được chiếu sáng đủ lâu (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Apfelbäume blühen rosa und weiß

những cây táo nở hoa màu hồng và trắng.

der Handel blüht

việc kinh doanh phát đạt.

jmdm. blühen

xảy ra với ai

das Gleiche blüht mir auch

chuyện tương tự cũng xảy đến với tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blühen /[’bly:on] (sw. V.; hat)/

nở; hé nở (Blüten haben);

die Apfelbäume blühen rosa und weiß : những cây táo nở hoa màu hồng và trắng.

blühen /[’bly:on] (sw. V.; hat)/

phồn thịnh; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt (gedeihen, florieren);

der Handel blüht : việc kinh doanh phát đạt.

blühen /[’bly:on] (sw. V.; hat)/

(ugs ) (điều chẳng lành, điều bất lợi) đem lại; đem đến; xảy ra (widerfahren);

jmdm. blühen : xảy ra với ai das Gleiche blüht mir auch : chuyện tương tự cũng xảy đến với tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blühen /vi/

1. nỏ, hé nỏ, rộ nỏ; 2. (nghĩa bóng) phồn thịnh, phồn vinh, thịnh vượng, hưng thịnh, phát đạt, thịnh đạt, thịnh phát.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Bloom

[DE] blühen

[VI] Sự nở rộ

[EN] A proliferation of algae and/or higher aquatic plants in a body of water; often related to pollution, especially when pollutants accelerate growth.

[VI] Sự gia tăng của tảo và các thực vật thủy sinh cao cấp trong thể nước, thường do ô nhiễm, đặc biệt khi chất ô nhiễm đẩy nhanh tốc độ phát triển.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blühen /SCIENCE/

[DE] blühen

[EN] to bloom; to blossom; to flower

[FR] fleurir

Blühen /SCIENCE,AGRI/

[DE] Blühen

[EN] blooming; flowering

[FR] floraison