TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bloom

phôi lớn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

súc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khối thép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự huỳnh quang của dầu

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Sự nở rộ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

làm nhòe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm mờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đóng muối trên mặt gạch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thép cán thô

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

khoáng vật dạng đất do phong hoá bị phai màu

 
Tự điển Dầu Khí

sự nở hoa

 
Tự điển Dầu Khí

phôi thép lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối thép cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán phá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lên hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp phấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. khoáng vật dạng đất 2. sự nở hoa antimony ~ antimoit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

valentinit cobalt ~ eritrin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoa coban diatom ~ hoa tảo cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoa khuê tảo oil ~ sự phát quang của dầu mỏ plankton ~ sự phồn thịnh của sinh vật nổi silica ~ Sio2 silic đioxit ở tự nhiên cò 5 chất đ a hình kế t tinh zinc ~ hiđrozinkit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phôi vuông cán sơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Nở hoa

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bi khuấy luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bloom

bloom

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blooming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulphate bloom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulphur stain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dimming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blossom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 puddle ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bloom

Vorblock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausblühungen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Rohblock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Walzblock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorblocken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausblühung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auswalzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reif

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bräunung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fettreif

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereifung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorgewalzte Blöcke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bloom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorgewalzter Block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleierbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weißanlaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feuerweiß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hüttenrauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kühlbeschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingebrannter Sulfatbeschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blindwerden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blüte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blühen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

bloom

pruine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bloom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fleurage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ternissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bleuissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voile de sulfate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup de gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bloom, puddle ball

bi khuấy luyện

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bloom

Nở hoa (tảo)

Tăng nhanh đột ngột về sinh khối của quần thể plankton. Sự nở hoa theo mùa là cần thiết cho năng suất của hệ thủy sinh. Sự nở hoa xảy ra không thường xuyên có thể gây ra độc tố.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bloom

phôi vuông cán sơ (phôi có tiết diện vuông hoặc gần vuông kích thước 150x150 – 250x250 mm)

Từ điển môi trường Anh-Việt

Bloom

Sự nở rộ

A proliferation of algae and/or higher aquatic plants in a body of water; often related to pollution, especially when pollutants accelerate growth.

Sự gia tăng của tảo và các thực vật thủy sinh cao cấp trong thể nước, thường do ô nhiễm, đặc biệt khi chất ô nhiễm đẩy nhanh tốc độ phát triển.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BLOOM

a) thòi phôi, thanh phôi' , b) lởp phủ. a) thanh phôi (billet). b) lớp phù (có thể bò đi bầng cách cạo, tẩy , đi) trên tường xây, trên mật sơn hoặc véc ni.

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Bloom

Sự huỳnh quang của dầu

Sự huỳnh quang của dầu thô dưới tia cực tím.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bloom

thỏi sắt cán thô Thỏi sắt cán đã sẵn sàng đế tham gia vào các quá trình gia công khác.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Bloom

[DE] blühen

[VI] Sự nở rộ

[EN] A proliferation of algae and/or higher aquatic plants in a body of water; often related to pollution, especially when pollutants accelerate growth.

[VI] Sự gia tăng của tảo và các thực vật thủy sinh cao cấp trong thể nước, thường do ô nhiễm, đặc biệt khi chất ô nhiễm đẩy nhanh tốc độ phát triển.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bloom /SCIENCE/

[DE] Bereifung

[EN] bloom

[FR] pruine

bloom /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/

[DE] vorgewalzte Blöcke (Luppen) (pl.)

[EN] bloom

[FR] bloom

bloom /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Beschlag

[EN] bloom

[FR] voile

bloom /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Bloom

[EN] bloom

[FR] fleurage; ternissure

bloom /INDUSTRY-METAL/

[DE] Bloom; Vorblock; vorgewalzter Block

[EN] bloom

[FR] bloom

bloom /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schleierbildung

[EN] bloom

[FR] bleuissement; voile

bloom,blooming /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Weißanlaufen

[EN] bloom; blooming

[FR] voile

bloom,sulphate bloom /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Feuerweiß; Hüttenrauch; Kühlbeschlag

[EN] bloom; sulphate bloom

[FR] voile; voile de sulfate

bloom,sulphur stain /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] eingebrannter Sulfatbeschlag

[EN] bloom; sulphur stain

[FR] coup de gaz

bloom,dimming,stain /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Blindwerden

[EN] bloom; dimming; stain

[FR] impression

bloom,blossom,flower /ENVIR/

[DE] Blume; Blüte

[EN] bloom; blossom; flower

[FR] fleur

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bloom

1. khoáng vật dạng đất (do phong hoá bị phai màu) 2. sự nở hoa antimony ~ antimoit, valentinit cobalt ~ eritrin, hoa coban diatom ~ hoa tảo cát, hoa khuê tảo oil ~ sự phát quang của dầu mỏ plankton ~ sự phồn thịnh của sinh vật nổi silica ~ Sio2 silic đioxit ở tự nhiên cò 5 chất đ a hình kế t tinh zinc ~ hiđrozinkit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohblock /m/CNSX/

[EN] bloom

[VI] phôi thép lớn, phôi lớn

Walzblock /m/L_KIM/

[EN] bloom

[VI] khối thép cán

Vorblock /m/L_KIM/

[EN] bloom

[VI] phôi thép lớn

vorblocken /vt/CNSX/

[EN] bloom

[VI] cán phá, cán thô (phôi ống)

Ausblühung /f/SỨ_TT/

[EN] bloom

[VI] sự lên hoa (tạo thành sunfat khi làm lạnh)

auswalzen /vt/CNSX/

[EN] bloom

[VI] cán phá, cán thô (sắt hạt, phôi ống)

Reif /m/CNT_PHẨM/

[EN] bloom

[VI] lớp phấn (trên quả)

Beschlag /m/SỨ_TT/

[EN] bloom

[VI] sự mờ, vết mờ (kính, phim)

Bräunung /f/CNT_PHẨM/

[EN] bloom

[VI] phấn (bánh mì)

Fettreif /m/CNT_PHẨM/

[EN] bloom

[VI] phấn (sôcôla)

Tự điển Dầu Khí

bloom

[blu:m]

o   sự huỳnh quang của dầu

Sự huỳnh quang của dầu thô dưới tia cực tím.

o   khoáng vật dạng đất do phong hoá bị phai màu; sự nở hoa

§   cobalt bloom : hoa cô ban, eritrin

§   petroleum bloom : sự phát huỳnh quang của dầu mỏ

§   zinc bloom : hyđrô zinxít

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Bloom

thép cán thô

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Ausblühungen

[VI] sự đóng muối trên mặt gạch

[EN] bloom

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bloom

súc, khối thép; phôi lớn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bloom

làm nhòe; làm mờ (màn hình, hình ảnh); súc, khối thép; phôi lớn