TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorgewalzter block

thỏi được cán phá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối cán thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vorgewalzter block

cogged ingot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rough rolled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bloom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorgewalzter block

vorgewalzter Block

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bloom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorblock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vorgewalzter block

bloom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bloom,Vorblock,vorgewalzter Block /INDUSTRY-METAL/

[DE] Bloom; Vorblock; vorgewalzter Block

[EN] bloom

[FR] bloom

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgewalzter Block /m/CNSX/

[EN] cogged ingot

[VI] thỏi được cán phá

vorgewalzter Block /m/SỨ_TT/

[EN] rough rolled

[VI] khối cán thô