Việt
hoa ~ of sulphur hoa lưu hu ỳnh zirc ~ kv. hiđrozinkit
hoa
vết đốm
Anh
flower
bloom
blossom
Đức
Bluete
Blume
Blüte
Pháp
fleur
In the time for a leaf to fall in one place, a flower could bloom in another.
Khoảng thời gian để một chiếc là rơi ở nơi này có thể đủ cho một bông hoa ở nơi khác.
flower /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Bluete; Blume
[EN] flower
[FR] fleur
bloom,blossom,flower /ENVIR/
[DE] Blume; Blüte
[EN] bloom; blossom; flower
hoa, vết đốm
n. the colored part of plants that carry seeds