Blume /l'bhrma], die; -, -n/
cây (có) hoa;
cây hoa (Pflanze);
die Blumen blühen : những bông hoa nở ra.
Blume /l'bhrma], die; -, -n/
hoa;
bông hoa;
cánh hoa;
die Blumen duften : những bông hoa tỏa hương thơm ngát etw. durch die Blume sagen : bày tỗ bằng ngôn ngữ của các loài hoa.
Blume /l'bhrma], die; -, -n/
(ugs ) cách viết ngắn gọn của danh từ;