Việt
hoa
bông
hương vị
đuôi
súc thịt
khối thịt
Đức
Blume
durch die Blume sprechen [reden]
nói bóng nói gió, nói cạnh khóe.
Blume /í =, -n/
1. [đóa] hoa, bông; 2. hương vị (về rượu, chè); 3. [cái] đuôi; 4. súc thịt, khối thịt; durch die Blume sprechen [reden] nói bóng nói gió, nói cạnh khóe.