TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nở hoa

nở hoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ra hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nở rộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụm hoa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phát hoa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhạt màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tàn lũa bề mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nở hoa

 bloomed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bloom

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

inflorescence

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

effloresce

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nở hoa

aufblühen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blühend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

blühen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erblühen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blütenstand

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Rosen fangen gerade an aufzublühen

những hoa hồng bắt đầu nở.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

effloresce

nở hoa ; nhạt màu ; tàn lũa bề mặt

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nở hoa,cụm hoa,phát hoa

[DE] Blütenstand

[EN] inflorescence

[VI] nở hoa, cụm hoa, phát hoa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufblühen /(sw. V.; ist)/

nở hoa; ra hoa;

những hoa hồng bắt đầu nở. : die Rosen fangen gerade an aufzublühen

aufbrechen /(st. V.)/

(ist) nở hoa; bung ra; vỡ ra (sich öffnen, aufgehen, aufspringen);

erblühen /(sw. V.; ist) (geh.)/

nở rộ; ra hoa; nở hoa;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nở hoa

blühend (a); aufblühen vi, blühen vi; sự nở hoa Blüte f

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bloom

Nở hoa (tảo)

Tăng nhanh đột ngột về sinh khối của quần thể plankton. Sự nở hoa theo mùa là cần thiết cho năng suất của hệ thủy sinh. Sự nở hoa xảy ra không thường xuyên có thể gây ra độc tố.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bloomed

nở hoa