TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erblühen

ra hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỏ hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nđ rộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nở rộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nở hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erblühen

erblühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Zeit, in der an einem Ort ein Blatt herabfällt, kann an einem anderen eine Blume erblühen.

Khoảng thời gian để một chiếc là rơi ở nơi này có thể đủ cho một bông hoa ở nơi khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erblühen /(sw. V.; ist) (geh.)/

nở rộ; ra hoa; nở hoa;

erblühen /(sw. V.; ist) (geh.)/

phát triển hoàn toàn; phát triển hết mức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erblühen /vi (s)/

nỏ hoa, ra hoa, nđ rộ, khai hóa.