Maienblute /f =/
sự] nỏ hoa, nỏ rộ; (nghĩa bóng) [sự, thỏi] hưng thịnh, phồn vinh, phồn thịnh, phát đạt, thịnh vượng; -
aufknospen /vi (s)/
nỏ hoa, ra hoa, nỏ rộ.
erblühen /vi (s)/
nỏ hoa, ra hoa, nđ rộ, khai hóa.
Blüte /f =, -n/
1. [đóa] hoa, bông; Blüte tớube [männliche] Blüte n cái hoa thui, hoa không đậu qủa; 2. [sự] nỏ hoa, trở hoa, ra hoa; (nghĩa bóng) [sự] phồn thịnh, phồn vinh, thịnh vượng, hưng thịnh, phát đạt; in der Blüte der Jahre đang tuổi thanh xuân; in Blüte stéhen nỏ hoa, nảy nở, cưông thịnh, thịnh vượng, phát đạt; eine Blüte erleben hưng thịnh, phồn thịnh, phồn vinh, phát đạt, thịnh vượng.
Aufblühen /n -s/
1. [sự] nỏ hoa, khai hoa; 2.[sự] phồn thịnh, hưng thịnh, phát đạt.
aufblühen /vi (/
1. nỏ hoa, ra hoa, khai hoa; 2. phồn vinh, phồn thịnh, thịnh vượng, hưng thịnh; phát đạt.
emporbluhen /vi (s)/
nỏ hoa, ra hoa, nỏ rộ, khai hoa, hưng thịnh, phồn vinh, phồn thịnh, phát đạt, thịnh vượng, thịnh phát.
Baumbliite /f/
1. = [sự] nỏ hoa, trổ hoa, ra hoa; 2. =, -n hoa của cây to; -