Việt
nỏ hoa
ra hoa
nỏ rộ
khai hoa
hưng thịnh
phồn vinh
phồn thịnh
phát đạt
thịnh vượng
thịnh phát.
Đức
emporbluhen
emporbluhen /vi (s)/
nỏ hoa, ra hoa, nỏ rộ, khai hoa, hưng thịnh, phồn vinh, phồn thịnh, phát đạt, thịnh vượng, thịnh phát.