TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khai hỏa

khai hỏa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ súng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận mồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắn súng trưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nổ súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khai hóa

khai hóa

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền bá văn hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn minh hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền bá văn minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 . giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo huấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy dỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắp sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám thính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khai hỏạ

bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai hỏạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khai hoa

nỏ hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồn thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưng thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát đạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồn vinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh vượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỏ rộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh phát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khai hóa

to civilise

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to enlighten and convert

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
khai hỏa

 igniter case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khai hóa

erleuchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziviisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zivilisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erleuchtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufklärung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khai hỏa

abfeuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iosschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewehrfeuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuereröffnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khai hỏạ

abbrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khai hoa

Aufblühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emporbluhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Kanone abfeuern

bắn một khẩu đại bác.

einen Pfeil abschießen

phóng một mũi tên

wütende Blicke abschießen

(nghĩa bóng) ném một cái nhìn giận dữ

die Reporter schossen ihre Fragen ab

các nhà báo đặt những câu hỏi tới tấp.

die Geschütze abbrennen lassen

cho các khẩu trọng pháo khai hòa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufblühen /n -s/

1. [sự] nỏ hoa, khai hoa; 2.[sự] phồn thịnh, hưng thịnh, phát đạt.

aufblühen /vi (/

1. nỏ hoa, ra hoa, khai hoa; 2. phồn vinh, phồn thịnh, thịnh vượng, hưng thịnh; phát đạt.

emporbluhen /vi (s)/

nỏ hoa, ra hoa, nỏ rộ, khai hoa, hưng thịnh, phồn vinh, phồn thịnh, phát đạt, thịnh vượng, thịnh phát.

zivilisieren /vt/

khai hóa, truyền bá văn minh.

Erleuchtung /f =, -en/

1 .[sựj chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, thắp sáng; 2. [sự] giáo dục, khai hóa, giáo hóa, giáo huấn, dạy dỗ.

erleuchten /vt/

1. soi sáng, chiếu sáng, rọi sáng, thắp sáng; 2. (nghĩa bóng) giáo dục, khai hóa, giáo hóa, giáo huấn, dạy dỗ.

Aufklärung /f =, -en/

1. [sự] giải thích, thuyết minh, giảng giải, cắt nghĩa; 2. (quân sự) trinh sát, thám thính, do thám, điều tra; 3. [sự] khai hóa, giáo hóa, giáo huấn; 4. (hóa) [sự] làm sạch, lắng.

Gewehrfeuer /n -s/

sự bắn súng trưởng, khai hỏa;

Feuereröffnung /í = (quân/

sự) [sự] nổ súng, phát hỏa, khai hỏa; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 igniter case /điện tử & viễn thông/

bộ phận mồi, khai hỏa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erleuchten /(sw. V.; hat)/

(geh ) giáo dục; khai hóa; mở mắt (cho ai về vấn đề gì); giải thoát (khỏi sự ngu dốt hay mê tín);

ziviisieren /(sw. V.; hat)/

khai hóa; truyền bá văn hóa; văn minh hóa; giáo hóa;

abfeuern /(sw. V.; hat)/

bắn; khai hỏa (một loại vũ khí);

bắn một khẩu đại bác. : eine Kanone abfeuern

abschießen /(st. V.; hat)/

bắn; khai hỏa; phóng (losschießen, abfeuem);

phóng một mũi tên : einen Pfeil abschießen (nghĩa bóng) ném một cái nhìn giận dữ : wütende Blicke abschießen các nhà báo đặt những câu hỏi tới tấp. : die Reporter schossen ihre Fragen ab

Iosschießen /(st. V.) (ugs.)/

(hat) bắn; khai hỏa; nổ súng;

abbrennen /(unr. V.)/

(hat) (Milit veraltet) bắn; khai hỏạ (abfeucm);

cho các khẩu trọng pháo khai hòa. : die Geschütze abbrennen lassen

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khai hóa

to civilise, to enlighten and convert

Từ điển tiếng việt

khai hóa

- khai hoá đgt (H. hoá: thay đổi) Mở mang và phát triển nền văn hoá ở một dân tộc còn lạc hậu: Thực dân huênh hoang là khai hoá cho các dân tộc lạc hậu.

khai hỏa

- đgt. Bắt đầu nổ súng: đã đến giờ khai hỏạ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khai hỏa

(quân) das Feuer eröffnen khai hoang Neuland gewinnen, urbar machen; dát khai hỏa urbar gemachtes Land n; sụ khai hỏa Urbarmachung f