TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khai hóa

khai hóa

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền bá văn minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 . giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo huấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy dỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắp sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám thính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền bá văn hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn minh hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khai hóa

to civilise

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to enlighten and convert

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

khai hóa

erleuchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zivilisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erleuchtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufklärung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziviisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erleuchten /(sw. V.; hat)/

(geh ) giáo dục; khai hóa; mở mắt (cho ai về vấn đề gì); giải thoát (khỏi sự ngu dốt hay mê tín);

ziviisieren /(sw. V.; hat)/

khai hóa; truyền bá văn hóa; văn minh hóa; giáo hóa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zivilisieren /vt/

khai hóa, truyền bá văn minh.

Erleuchtung /f =, -en/

1 .[sựj chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, thắp sáng; 2. [sự] giáo dục, khai hóa, giáo hóa, giáo huấn, dạy dỗ.

erleuchten /vt/

1. soi sáng, chiếu sáng, rọi sáng, thắp sáng; 2. (nghĩa bóng) giáo dục, khai hóa, giáo hóa, giáo huấn, dạy dỗ.

Aufklärung /f =, -en/

1. [sự] giải thích, thuyết minh, giảng giải, cắt nghĩa; 2. (quân sự) trinh sát, thám thính, do thám, điều tra; 3. [sự] khai hóa, giáo hóa, giáo huấn; 4. (hóa) [sự] làm sạch, lắng.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khai hóa

to civilise, to enlighten and convert

Từ điển tiếng việt

khai hóa

- khai hoá đgt (H. hoá: thay đổi) Mở mang và phát triển nền văn hoá ở một dân tộc còn lạc hậu: Thực dân huênh hoang là khai hoá cho các dân tộc lạc hậu.