Việt
sự nổ súng
phát hỏa
khai hỏa
Đức
Schussabgabe
Feuereröffnung
Feuereröffnung /í = (quân/
sự) [sự] nổ súng, phát hỏa, khai hỏa; -
Schussabgabe /die (o. Pl.) (Papierdt.)/
sự nổ súng;